Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2020 - 2021 sách mới

pdf
Số trang Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2020 - 2021 sách mới 17 Cỡ tệp Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2020 - 2021 sách mới 2 MB Lượt tải Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2020 - 2021 sách mới 1 Lượt đọc Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2020 - 2021 sách mới 11
Đánh giá Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2020 - 2021 sách mới
4.6 ( 18 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Đang xem trước 10 trên tổng 17 trang, để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2020 - 2021 SỐ HỌC MỨC 1: Nhận biết: Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Khoanh tròn vào số thích hợp Đếm và khoanh tròn vào 10 bông hoa ở mỗi hình Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Số? Vẽ số chấm tròn cho phù hợp: 9 5 10 Số? 6 8 7 9 3 5 1 3 Tính: Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 3 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 2+5= 1+7= 5+4= 8+1= 9+1= 10 + 0 = 4+5= 3+6= 5+3= 3+3= 4+4= 7+2= 6+4= 0+ 7= 6+2= 3+4= 8+2= 6+1= 8+0= 5+5= 2+3= 3+7= 4+2= 3+5= 2+2= 5+2= 4+3= 5+2= 9–5= 6–4= 7–0= 5–1= 9–3= 6–2= 4 – 4= 10 – 6 = 6–1= 7–3= 10 – 5 = 6–6= Tính: 10 – 3 = 7– 4= 6–3= 8–2= 8–6= 9–4= 5–2= 5–3= 7–5 = 10 – 4 = 8–5= 4–3= 9 - 2= 10 – 0 = 7–2= 8–8= 6–4= 9–5= Điền dấu >, <, = 3 ..... 6 7 ...... 5 4......0 10 ...... 0 9 ..... 6 3 ..... 3 4 ..... 8 9...... 3 7 ......4 6 ..... 0 5.... 4 6 ..... 3 10.... 9 9..... 6 5 .... 5 4......6 0 .... 10 8..... 2 1..... 10 7 .... 7 6.... 5 9..... 8 10.... 4 9.... 5 4.... 4 2 ... 0 9 .... 5 7 .... 10 8.... 5 3 .... 7 Đếm và nối với số thích hợp Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 7 .... 9 0 .... 1 6 .... 8 6..... 9 8 ...... 3 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí MỨC 2: THÔNG HIỂU Bài 1:Tính: 8–3–2= 9–5+4= 7+3–0= 4+2+1= 3+4–2= 6+2+2= 5–5+3= Bài 2:Nối phép tính với kết quả đúng: Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 4+6–6= Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Bài 3: Tính 5+3–4= 9–4–3= 6–3+1= 9+0–6= 10 + 0 – 5 = 8–4+3= 7–4–3= 3+2+4= Bài 4: Nối 3+6 3-0 9 6 6-3 4–3+ 5 6+0 3 4 +5-0 Bài 5:Viết các số 6, 4, 1, 9 theo thứ tự a) Từ bé đến lớn:............................................................................ b) Từ lớn đến bé:............................................................................ Bài 6:Viết các số 5, 3, 9, 8 theo thứ tự a)Từ bé đến lớn:............................................................................ b) Từ lớn đến bé:............................................................................ Bài 7:Viết các số 7, 10, 1, 5 theo thứ tự a)Từ bé đến lớn:............................................................................ b) Từ lớn đến bé:............................................................................ Bài 8:Viết các số 2, 8, 3, 6 theo thứ tự a)Từ bé đến lớn:............................................................................ b) Từ lớn đến bé:............................................................................ Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Bài 9: Viết các số 5,2 , 6, 9 theo thứ tự a)Từ bé đến lớn:............................................................................ b) Từ lớn đến bé:............................................................................ Bài 10:Viết các số 7, 0, 10, 3 theo thứ tự a)Từ bé đến lớn:............................................................................ b) Từ lớn đến bé:.............................................................................. Bài 11: Viết các số 10, 4, 6, 9 theo thứ tự a)Từ bé đến lớn:............................................................................ b) Từ lớn đến bé:........................................................................... MỨC 3: VẬN DỤNG Bài1/Viết dấu +, - vào mỗi hình tròn để có các phép tính đúng: 5 1 =6 9 1=8 3 1=4 6 3=9 6 2=4 5 1=4 3 1=2 8 4=4 3 3=6 3 2=5 8 2 2=0 4 6 = 10 5 5=0 4 3=1 6 1=7 2=8 Bài 2: >, <, =? 5 …… 4 + 2 10 - 4……..6 8…….5 + 5 9 - 5 …….. 8 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Bài 3: >, <, =? 7 …… 4 + 3 10 - 7……..6 10…….5 + 5 8 - 5 …….. 3 +4 Bài 4: >, <, =? 5 + 0 …… 4 + 2 10 - 4……..3 + 3 8 - 1…….5 + 5 9 - 2 …….. 4 + 1 Bài 5: Viết số thích hợp vào ô trống: 4+ =7 3+ =8 8+ =10 4+ =9 Bài 6: Viết số thích hợp vào ô trống: 10 - =2 9+ =10 6+ =8 8- =3 Bài 7:Viết số thích hợp vào ô trống: 6- =3 10- =4 7+ =10 4+ =9 Bài 8:Viết số thích hợp vào ô trống: 10- =5 6+ =6 4+ 5- =8 =3 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí II/ HÌNH HỌC Mức 1: Nhận biết Bài 1/.Hình vuông có: b.3 a.1 c. 4 d.2 Bài 2/. Hình tròn có: a.1 b.3 c. 4 d.2 Bài 3/. Hình vuông có: a.1 b.2 c. 3 d.4 4/ Hình vuông có : Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí a. 4 b .5 c. 3 d. 2 Mức 2: Thông hiểu Bài 1/ Tô màu xanh vào hình tròn, đỏ vào hình tam giác, vàng vào hình vuông: Bài 2:Tô màu: Hình vuông tô màu đỏ, hình tròn tô màu xanh, hình tam giác tô màu vàng, hình chữ nhật tô màu tím. Bài 3: Nhìn hình vẽ điền số thích hợp: - .Có ….hình vuông . Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.