Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022

pdf
Số trang Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022 23 Cỡ tệp Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022 360 KB Lượt tải Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022 0 Lượt đọc Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022 33
Đánh giá Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022
4 ( 13 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Đang xem trước 10 trên tổng 23 trang, để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 1 LỚP 6 NĂM 2020 MÔN TIẾNG ANH Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại. I. Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 1 2 3 Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 6 My new school Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa 1. activity /ækˈtɪvəti/ n hoạt động 2. art /ɑːt/ n nghệ thuật 3. backpack /ˈbækpæk/ n ba lô 4. binder /ˈbaɪndə(r)/ n bìa hồ sơ 5. boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ n trường nội trú 6. borrow /ˈbɒrəʊ/ v mượn, vay 7. break time /breɪk taɪm/ n giờ ra chơi 8. chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/ n bảng viết phấn 9. classmate /ˈklɑːsmeɪt/ n bạn cùng lớp 10. calculator /ˈkæl k⾜ə leɪ tər/ n máy tính 11. compass /ˈkʌmpəs/ n compa 12. creative /kriˈeɪtɪv/ ad⾜ sáng tạo Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí 13. diploma /dɪˈpləʊmə/ n bằng, giấy khen 14. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ n thiết bị 15. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ ad⾜ hào hứng, phấn khích 16. folder /ˈfəʊldə(r)/ n bìa đựng tài liệu 17. greenhouse /’griːnhaʊs/ n nhà kính 18. gym /dʒɪm/ n phòng tập thể dục 19. healthy /ˈhelθi/ ad⾜ khỏe mạnh 20. help /help/ v giúp đỡ 21. history /ˈhɪstri/ n lịch sử 22. ink /iŋk/ n mực 23. ink bottle /iŋkˈbɒtl/ n lọ mực 24. international /ɪntəˈnæʃnəl/ ad⾜ thuộc về quốc tế 25. interview /ˈɪntəv⾜uː/ n 26. ⾜udo /ˈdʒuːdəʊ/ n môn võ ⾜u-đô (của Nhật) 27. kindergarten /ˈkɪndəgɑːtn/ n nhà trẻ 28. knock /nɒk/ v gõ cửa 29. lecturer /ˈlektʃərər/ n giảng viên 30. locker /ˈlɒkə(r)/ n tủ có khóa Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 cuộc phỏng vấn, phỏng vấn Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí 31. mechanical pencil /məˈkænɪkl ˈpensl/ n bút chì kim 32. neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ n hàng xóm, vùng lân cận 33. notepad /ˈnəʊtpæd/ n sổ tay 34. overseas /əʊvəˈsiːz/ ad⾜ ở nước ngoài 35. pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ n gọt bút chì 36. physics /ˈfɪzɪks/ n môn Vật lý 37. playground /ˈpleɪgraʊnd/ n sân chơi 38. pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ n tiền tiêu vặt 39. poem /ˈpəʊɪm/ n bài thơ 40. private tutor /ˈpraɪvət ˈt⾜uːtə(r)/ n gia sư riêng 41. pupil /ˈp⾜uːpil/ n học sinh 42. quiet /ˈkwaɪət/ ad⾜ yên tĩnh, yên lặng 43. remember /rɪˈmembə(r)/ v ghi nhớ 44. rubber /ˈrʌb ər/ n cục tẩy 45. ride /raɪd/ v đi xe 46. schoolbag /ˈskuːlbæg/ n cặp xách 47. school lunch /ˈskuːl lʌntʃ/ n bữa ăn trưa ở trường 48. school supply /ˈskuːl səˈplaɪ/ n dụng cụ học tập 49. science /ˈsaɪəns/ n môn Khoa học Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí 50. share /ʃeə(r)/ v chia sẻ 51. spiral notebook /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ n sổ, vở gáy xoắn/ lò xo 52. student /st⾜uːdənt/ n học sinh 53. surround /səˈraʊnd/ v bao quanh 54. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ n bể bơi 55. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ n giáo viên 56. textbook /ˈtekst bʊk/ n sách giáo khoa 57. uniform /ˈ⾜uːnɪfɔːm/ n bộ đồng phục Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 6 My home Từ mới Phiên âm Định nghĩa apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n) căn hộ attic /ˈæt.ɪk/ (n) gác mái air-conditioner /ˈeər kən dɪʃ ə nər/ (n) máy điều hòa không khí alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) phòng ngủ bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) nhà tắm bed /bed/ (n) giường behind /bɪˈhaɪnd/ (pre) /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí between /bɪˈtwin/ (pre) ở giữa blanket /ˈblæŋkɪt/ cái chăn bathroom scales /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ cân sức khỏe country house / kʌn.tri ˈhaʊs/ (n) nhà ở nông thôn cupboard /ˈkʌb ərd/ (n) tủ chén chair /tʃeər/ (n) ghế ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần cellar /ˈselə(r)/ tầng hầm chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ đôi đũa cooker /ˈkʊkər/ nồi cơm điện curtain /ˈkɜːtn/ rèm cửa cushion /ˈkʊʃn/ đệm chest of drawers / tʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) ngăn kéo tủ crazy kì dị, lạ thường /ˈkreɪ.zi/ (ad⾜) department store /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ (n) cửa hàng bách hóa dishwasher /ˈdɪʃ wɑʃ ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí fridge /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ garage /ˈɡærɑːʒ/ nhà để xe hall /hɑːl/ (n) phòng lớn kitchen /ˈkɪtʃ ən/ (n) nhà bếp lamp /læmp/ cái đèn living room /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ (n) phòng khách light /laɪt/ ánh sáng microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) lò vi sóng messy /ˈmes.i/ (ad⾜) lộn xộn, bừa bộn move /muːv/ (v) di chuyển, chuyển nhà next to /'nɛkst tu/ (pre) kế bèn, ở cạnh in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre) ở phía trước, đằng trước under /ˈʌn dər/ (pre) ở bên dưới, phía dưới table /ˈteɪ bəl/ (n) bàn sofa /ˈsoʊ fə/ (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha stilt house /stɪlts haʊs / (n) nhà sàn poster /ˈpoʊ stər/ (n) áp phích Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí toilet /ˈtɔɪ lɪt/ (n) nhà vệ sinh town house /ˈtaʊn haʊs/ (n) nhà phố villa /ˈvɪl.ə/ (n) biệt thự wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n) tủ đựng quần áo Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 6 My friends Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa arm n /ɑːrm/ cánh tay ear n /ɪər/ tai eye n /ɑɪ/ mắt leg n /leɡ/ chân neck n /nek/ cái cổ nose n /noʊz/ mũi finger n /ˈfɪŋ ɡər/ ngón tay tall ad⾜ /tɔl/ cao short ad⾜ /ʃɔrt/ lùn, thấp big ad⾜ /bɪg/ to small ad⾜ /smɔl/ nhỏ active ad⾜ /ˈæk tɪv/ hăng hái, năng động appearance n /əˈpɪər əns/ dáng vẻ, ngoại hình barbecue n /ˈbɑr bɪ k⾜u/ món thịt nướng barbecue boring ad⾜ /ˈbɔː.rɪŋ/ buồn tẻ choir n /kwɑɪər/ dàn đồng ca competition n / kɒm pɪˈtɪʃ ən/ cuộc đua, cuộc thi Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí confident ad⾜ /ˈkɒn fɪ dənt/ tự tin, tin tưởng curious ad⾜ /ˈk⾜ʊər i əs/ tò mò, thích tìm hiểu chubby ad⾜ /ˈtʃʌbi/ mập mạp, mũm mĩm gardening v /ˈɡɑrd nɪŋ/ làm vườn firefighter n /ˈfɑɪər fɑɪ tər/ lính cứu hỏa fireworks n /ˈfɑɪər wɜrks/ pháo hoa freedom-loving ad⾜ /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ yêu tự do /ˈfiːld trɪp/ chuyến đi về vùng quê field trip sensitive ad⾜ /ˈsentsɪtɪv/ nhạy cảm funny ad⾜ /ˈfʌn i/ buồn cười, thú vị generous ad⾜ /ˈdʒen ə rəs/ rộng rãi, hào phóng museum n /m⾜ʊˈzi əm/ viện bảo tàng organise v /ˈɔr gə naɪz/ tổ chức patient ad⾜ /ˈpeɪ ʃənt/ điềm tĩnh personality n /pɜr səˈnæl ɪ ti/ tính cách, cá tính prepare v /prɪˈpeər/ chuẩn bị racing n /ˈreɪ.sɪŋ/ cuộc đua reliable ad⾜ /rɪˈlɑɪ ə bəl/ đáng tin cậy serious ad⾜ /ˈsɪr.i.əs/ nghiêm túc shy ad⾜ /ʃɑɪ/ bẽn lẽn, hay xấu hổ sporty ad⾜ /ˈspɔːr.ti/ volunteer n / vɑl ənˈtɪr/ tình nguyện viên zodiac n /ˈzoʊd i æk/ cung hoàng đạo Ngữ pháp tiếng Anh 6 Unit 1 2 3 Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 dáng thể thao, khỏe mạnh Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí Ngữ pháp Unit 1 My new school lớp 6 I. Thì Hiện tại đơn lớp 6 - The Present Simple Tense 2. To Be: (am/ is/ are) Khẳng định Phủ định (not) Nghi vấn? I Am Am not Am I …………? He/ She/ It/ Danh từ số ít Is Is not (isn’t) Is……he/she…………..? Are Are not (aren’t) Are …………..? You/ We/ They/ Danh từ số nhiều 2. Ordinary verbs: Khẳng đị nh Phủ định (not) Vo Do not + Vo I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều Nghi vấn? Do…..+ Vo…? (nguyên mẫu) (=don’t +Vo) Does not + Vo He/ She/ It/ Danh từ số ít Vs/es Does…..+ Vo…? (=doesn’t +Vo) * Use: Diễn tả một sự thật ở hiên tại, một quy luật, một chân lý hiển nhiên Diễn tả một thói quen,môt sự việc lập đi lập lại ở hiện tại, một phong tục. * Note:Trong thời hiện tại thường, các ngôi (thứ nhất số ít/nhiều, thứ 3 số nhiều) được chia như ví dụ tổng quát 1/ trên đây, riêng ngôi thứ 3 (ba) số ít (He, she, it - Tom, John, Hoa ...), ta cần lưu ý các quy tắc sau: Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí - Phải thêm "s" vào sau động từ ở câu kh ẳng định. (V+s) - Ngoài việc "s" vào sau động từ, ta phải đặc biệt chú ý những trường hợp sau: + Những động từ (Verbs) tận cùng bằng những chữ sau đây thì ph ải thêm "ES". S, X, Z, CH, SH, O (do, go) + ES Ví dụ: miss misses mix mixes buzz buzzes watch watches wash washes do does go goes Ví dụ: He often kisses his wife before going to work. Tom brushes his teeth everyday. + Những động từ (Verbs) tận cùng bằng "Y" th ì phải xét hai (2) trường hợp sau đây. Nếu trước Y là nguyên âm (vowel) ………….. thì gi ữ nguyên y và chỉ thêm S We play She/ he plays Ví dụ: She plays the piano very well. Nếu trước Y là phụ âm (consonant) thì sẽ chia nh ư sau: (Y ---- IES) Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.