Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022

pdf
Số trang Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022 44 Cỡ tệp Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022 479 KB Lượt tải Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022 2 Lượt đọc Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022 32
Đánh giá Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 giữa học kì 1 năm 2021 - 2022
4.2 ( 5 lượt)
Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu
Đang xem trước 10 trên tổng 44 trang, để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên
Chủ đề liên quan

Nội dung

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí ĐỀ CƯƠNG ÔN THI GIỮA KÌ 1 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH TỪ VỰNG - NGỮ PHÁP UNIT 1 - 2 - 3 I. Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 1 2 3 Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 8 Leisure Activities Từ mới Phiên âm Định nghĩa antivirus /ˈæntivaɪrəs/ chống lại virus adore /əˈdɔː/ yêu thích, mê thích addicted /əˈdɪktɪd/ nghiện (thích) cái gì bead /biːd/ hạt chuỗi beach game /biːtʃ ɡeɪm/ trò thể thao trên bãi biển bracelet /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay button /ˈbʌtn/ khuy check out /tʃek aʊt/ xem kĩ check out something /tʃek aʊtˈsʌmθɪŋ/ kiểm tra điều gì đó comedy /ˈkɒmədi/ hài kịch communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ trung tâm văn hoá cộng đồng craft /krɑːft/ đồ thủ công craft kit /krɑːft kɪt/ bộ dụng cụ làm thủ công comfortable /ˈkʌmftəbl/ thoải mái cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ sự kiện văn hoá comic book /ˈkɒmɪk bʊk/ truyện tranh detest /dɪˈtest/ ghét /diːaɪ‘waɪ/ ~ /du ɪt DIY do-it-yourself các công việc tự mình làm jɔːˈself/ don’t mind /dəʊnt maɪnd/ không ngại, không ghét lắm drama /’drɑːmə/ kịch generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ go mountain biking /gəʊ‘maʊntənˈbaɪkɪŋ/ đi đạp xe leo núi go out with friends /gəʊaʊt wɪð frendz/ đi chơi với bạn go shopping /gəʊˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm go to the movies /gəʊtəðə‘muːviz/ đi xem phim go window shopping /gəʊ‘windəʊˈʃɒpɪŋ/ đi ngắm đồ Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí hang out /hæŋ aʊt/ đi chơi với bạn bè hooked /hʊkt/ yêu thích cái gì harmful /’hɑːmfəl/ độc hại It’s right up my street! /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ Đúng vị của tớ! join /dʒɔɪn/ tham gia leisure /ˈleʒə/ sự thư giãn nghỉ ngơi leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ hoạt động thư giãn nghỉ ngơi leisure time /ˈleʒə taɪm/ thời gian thư giãn nghỉ ngơi listen to music /lɪsn tu ‘mjuːzɪk/ nghe nhạc make crafts /meɪk kra:fts/ làm đồ thủ công make friends /meɪk frendz/ kết bạn melody /’melədi/ giai điệu (âm nhạc) novel /ˈnɒvəl/ cuốn tiểu thuyết netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/ personal information /ˈpɜːsənl ɪnfəˈmeɪʃən/ thông tin cá nhân0 pet training /pet ˈtreɪnɪŋ/ hoạt động huấn luyện thú people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ ngắm người qua lại ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí play an instrument /pleɪən ˈɪnstrəmənt/ chơi nhạc cụ play video games / pleɪˈvɪdiəʊ geɪmz/ chơi điện tử reality show /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế relax /rɪˈlæks/ thư giãn satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ giao tiếp để tạo mối quan hệ skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ trò lướt ván software /ˈsɒftweər/ phần mềm spare time /speə taɪm/ thời gian rảnh sticker /ˈstikər/ nhãn dính có hình weird /wɪəd/ kì cục window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng virtual /ˈvɜːtʃuəl/ ảo (chỉ có ở trên mạng) Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 8 Life in the countryside ENGLISH TYPE PRONUNCIATION VIETNAMESE access v, n /ˈækses/ sự truy cập, tiếp cận beehive n /ˈbiːhaɪv/ tổ ong Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí blackberry n /ˈblækbəri/ dâu tây bloom v, n /bluːm/ (sự) nở hoa brave adj /breɪv/ dũng cảm buffalo n /ˈbʌfələʊ/ con trâu camel n /ˈkæml/ con lạc đà cattle n /ˈkætl/ gia súc climb tree v /klaɪm triː/ trèo cây collect v /kəˈlekt/ thu, lượm collect water v / kəˈlektˈwɔːtər/ đi lấy nước convenient adj /kənˈviːniənt/ thuận tiện country folk n /ˈkʌntri fəʊk/ người nông thôn crowded adj /ˈkraʊdɪd/ đông đúc densely populated adj /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ đông dân disturb v /dɪˈstɜːb/ làm phiền education n /edʒuˈkeɪʃn/ sự giáo dục electricity n /ɪlekˈtrɪsəti/ điện entertainment centre n /entəˈteɪnmənt ˈsentər/ trung tâm giải trí Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí exciting adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị explore v /ɪkˈsplɔːr/ khám phá facility n /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất flying kite n /ˈflaɪɪŋ kaɪt/ thả di ều generous adj /ˈdʒenərəs/ hào phóng go herding v /gəʊhɜːd/ đi chăn trâu grow up v /grəʊʌp/ trưởng thành harvest v /ˈhɑːvɪst/ thu hoạch, gặt harvest time n /ˈhɑːvɪst taɪm/ hay n /heɪ/ cỏ khô herd the buffalo v /hɜːd ðəˈbʌfələʊ/ chăn trâu hospitable adj /hɒˈspɪtəbl/ hiếu khách inconvenient adj /ˌɪnkənˈviːniənt/ bất tiện interesting adj /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị nomadic adj /nəʊˈmædɪk/ có tính du mục opportunity n /ɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội mùa gặt, mùa thu họach Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí optimistic adj /ɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan paddy field n /ˈpædi fiːld/ cánh đồng lúa peaceful adj /ˈpiːsfəl/ thanh bình pick fruit v /pɪk fruːt/ hái tr ái cây pole n /pəʊl/ cái sào, cái cọc (lều) rice n /raɪs/ gạo, cơm rice straw n /raɪs strɔː/ rơm, rạ ride a horse v /raɪd ə hɔːs/ cuỡi ngựa ripe adj /raɪp/ chín tent n /tent/ lều trại tradition n /trəˈdɪʃən/ truyền thống vacation n /veɪˈkeɪʃən/ kì nghỉ vast adj /vɑːst/ rộng lớn wild flower n /waɪld flaʊər/ hoa dại Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 8 Peoples of Viet Nam Từ vựng Loại từ Phiên âm Định nghĩa Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí according to adv /əˈkɔːdɪŋ tuː/ theo như account for v /əˈkaʊnt fɔːr/ lí giải against pre /əˈgents/ chống lại alternating song n /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ ancestor n /ˈænsestər/ tổ tiên architect n /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc bamboo n /bæmˈbuː/ cây tre basic adj /ˈbeɪsɪk/ cơ bản basket n /ˈbɑːskɪt/ cái rổ, cái giỏ, cái thúng belong to v /bɪˈlɒŋ tʊ/ thuộc về boarding school n /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú cattle n /ˈkætl/ gia súc centre n /ˈsentər/ trung tâm ceremony n /ˈserɪməni/ nghi thức, nghi lễ colourful adj /ˈkʌləfəl/ nhiều màu sắc communal house n /ˈkɒmjʊnəl haʊs/ nhà rông bài hát giao duyên, đối đáp Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí complicated adj /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp costume n /ˈkɒstjuːm/ trang phục country n /ˈkʌntri/ đất nước curious (about) adj /ˈkjʊəriəs əˈbaʊt/ tò mò (về điều gì) custom n /ˈkʌstəmz/ thói quen, phong tục design v, n /dɪˈzaɪn/ thiết kế, phác thảo difficulty n /ˈdɪfɪkəlti/ sự khó khăn discriminate v /dɪˈskrɪmɪneɪt/ phân biệt, kì thị display n /dɪspleɪ/ sự trưng bày diverse adj /daɪˈvɜːs/ đa dạng element n /ˈelɪmənt/ yếu tố ethnic adj /ˈeθnɪk/ thuộc dân tộc ethnic minority n /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số ethnology n /eθˈnɒlədʒi/ dân tộc học exhibition n /eksɪˈbɪʃn/ far-away adj /fɑːr əˈweɪ/ sự tri ển lãm, cuộc triển lãm xa xôi Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí festival n /ˈfestɪvl/ lễ hội find out v /faɪnd aʊt/ tìm ra, phát hiện flat n /flæt/ căn hộ gather v /ˈɡæðər/ tụ họp, tập hợp group n /gruːp/ nhóm guest n /gest/ vị kh ách harmony n /ˈhaːməni/ sự hài hòa heritage site n /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ khu di tích hunt n /hʌnt/ sự săn bắn, cuộc đi săn insignificant adj /ɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ không quan trọng instead adv /ɪnˈsted/ thay vì vậy item n /ˈaɪtəm/ món đồ language n /ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ law n /lɔː/ luật, phép tắc literature n /ˈlɪtərɪtʃər/ văn học local people n /ˈləʊkl ˈpiːpl / người dân địa ph ương Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.